Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countermand

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
Sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

Ngoại động từ

Huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
Huỷ đơn đặt (hàng)
Triệu về, gọi về

Hình thái từ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bãi lệnh
hạ lệnh đình chỉ
hồi lại
hồi lệnh trả tiền
hủy bỏ
hủy bỏ (đơn đặt hàng)
hủy đơn đặt hàng
ra lệnh thủ tiêu
ra lệnh triệt hồi
sự bãi lệnh
thủ tiêu
triệt hồi (đơn đặt hàng, quyết định...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
override , recall , repeal , rescind , retract , retreat , reverse , revoke , abrogate , annul , cancel , frustrate , recall.--n. revocation , rescission , stop , void

Từ trái nghĩa

verb
allow , approve , permit , sanction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Countermand of a check

    hủy bỏ và thu hồi chi phiếu,
  • Countermarch

    / ´kauntə¸ma:tʃ /, Danh từ: sự đi ngược lại; sự quay trở lại, Động...
  • Countermark

    / ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm,
  • Countermeasure

    / 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán...
  • Countermine

    Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:...
  • Countermove

    / ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó
  • Countermovement

    / ´kauntə¸mu:vmənt /,
  • Countermure

    Danh từ: (kiến trúc) tường tựa, tường chống,
  • Counterpaddle

    cách chặn,
  • Counterpane

    Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường,
  • Counterpart

    / ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống...
  • Counterpart funds

    quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • Counterparty

    / ´kauntə¸pa:ti /, Kinh tế: bên đối tác,
  • Counterparty risk

    rủi ro của bên đối tác,
  • Counterplot

    / ´kauntə¸plɔt /, Danh từ: kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Ngoại động...
  • Counterpoint

    / ´kauntə¸pɔint /, Danh từ: (âm nhạc) đối âm,
  • Counterpoise

    / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top