Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countershaft

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸ʃa:ft/

Cơ khí & công trình

trục đối

Ô tô

bánh săng-guých

Kỹ thuật chung

trục truyền chung
ceiling countershaft
trục truyền chung trên trần
countershaft suspension
giá treo trục truyền chung
overhead countershaft
trục truyền chung trên trần
swiveling countershaft
trục truyền chung xoay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top