Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countryman

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌntrimən/

Thông dụng

Danh từ

Người nông thôn
Người đồng xứ, người đồng hương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compatriot , countrywoman , fellow citizen

Xem thêm các từ khác

  • Countryside

    Danh từ: miền quê, miền nông thôn, Nghĩa chuyên ngành: nông thôn, thôn...
  • Countrywoman

    / ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ...
  • Counts

    ,
  • County

    / koun'tē /, Danh từ: hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), ( the county) nhân dân ở...
  • County-school

    Danh từ: trường học do quận quản lý,
  • County borough

    Thành Ngữ:, county borough, thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • County college

    Danh từ: trường cao đẳng anh dạy học sinh trên 16 tuổi,
  • County council

    Thành Ngữ:, county council, hội đồng quản hạt
  • County court

    thành ngữ, county court, toà dân sự của hạt
  • County family

    Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • County palatine

    Danh từ: quận ngày xưa có vương quyền,
  • County town

    thành ngữ, county town, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
  • Coup

    / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô...
  • Coup d'oeil

    Danh từ: cái liếc mắt, cái nhìn tổng quát,
  • Coup d'Ðtat

    Danh từ: cuộc đảo chính,
  • Coup d'ðtat

    danh từ cuộc đảo chính,
  • Coup de fouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup de gr©ce

    Danh từ: phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn, Y...
  • Coup de main

    Danh từ: cuộc tập kích,
  • Coup de sang

    sung huyết não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top