Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

County court

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ
county court
toà dân sự của hạt

Xem thêm county


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • County family

    Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • County palatine

    Danh từ: quận ngày xưa có vương quyền,
  • County town

    thành ngữ, county town, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
  • Coup

    / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô...
  • Coup d'oeil

    Danh từ: cái liếc mắt, cái nhìn tổng quát,
  • Coup d'Ðtat

    Danh từ: cuộc đảo chính,
  • Coup d'ðtat

    danh từ cuộc đảo chính,
  • Coup de fouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup de gr©ce

    Danh từ: phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn, Y...
  • Coup de main

    Danh từ: cuộc tập kích,
  • Coup de sang

    sung huyết não,
  • Coup de soleil

    cảmnắng,
  • Coup de the©tre

    Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố,...
  • Coup defouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup degr©ce

    danh từ phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳ,
  • Coup desang

    sung huyết não,
  • Coup desoleil

    cảm nắng,
  • Coup dethe©tre

    danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • Coup sur coup

    uống thuốc liều nhỏ và liên tiếp,
  • Coupe

    kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top