Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covariance

Nghe phát âm

Mục lục

//kəʊˈvɛːrɪəns//

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

hiệp biến
covariance tool
công cụ hiệp biến
hiệp phương sai
analysis of covariance
phân tích hiệp phương sai
lag covariance
hiệp phương sai trễ

Kinh tế

đồng biến

Y học

(lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top