Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creepy

Nghe phát âm

Mục lục

/´kri:pi/

Thông dụng

Tính từ

Rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy
rùng mình sởn gáy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awful , direful , disgusting , disturbing , dreadful , eerie , frightening , ghoulish , gruesome , hair-raising , horrible , itching , itchy , macabre , menacing , nightmarish , ominous , shuddersome , sinister , terrifying , threatening , unpleasant , weird , nasty , scary , spooky

Từ trái nghĩa

adjective
good , nice , normal , pleasant , pleasing , unscary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top