Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crick

Nghe phát âm

Mục lục

/krik/

Thông dụng

Danh từ

Tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

Ngoại động từ

Làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
to crick one's neck
trẹo gân cổ, vẹo cổ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ache , charley horse , convulsion , cramp , jarring , kink , pain , stitch , twinge , wrench , spasm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top