Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Criticality

Mục lục

/¸kriti´kæliti/

Điện tử & viễn thông

mức độ rủi ro

Điện lạnh

tính tới hạn

Xem thêm các từ khác

  • Criticality condition

    điều kiện tới hạn,
  • Critically

    / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend,...
  • Criticalness

    / ´kritikəlnis /,
  • Criticalsection

    đoạn tới hạn,
  • Criticise

    như criticize,
  • Criticism

    / ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình,...
  • Criticizable

    / ´kriti¸saizəbl /,
  • Criticize

    / ˈkrɪtəˌsaɪz /, Động từ: phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích, Hình...
  • Criticizer

    / ´kriti¸saizə /, Từ đồng nghĩa: noun, carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker ,...
  • Critique

    / kri´ti:k /, Danh từ: bài phê bình, nghệ thuật phê bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Crizzled finish

    bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn,
  • Crizzling

    vết rạn (men),
  • Croa head

    xà mũ (của trụ, mố),
  • Croak

    / ´krouk /, Động từ: kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu,...
  • Croaker

    / ´kroukə /, Danh từ: kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top