- Từ điển Anh - Việt
Critique
Nghe phát âmMục lục |
/kri´ti:k/
Thông dụng
Danh từ
Bài phê bình
Nghệ thuật phê bình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , assessment , comment , commentary , criticism , editorial , examination , exposition , flak * , judgment , notice , pan * , putdown , rap * , rave * , review , reviewal , slam * , slap * , study , takedown , write-up , zapper
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crizzled finish
bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn, -
Crizzling
vết rạn (men), -
Croa head
xà mũ (của trụ, mố), -
Croak
/ ´krouk /, Động từ: kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu,... -
Croaker
/ ´kroukə /, Danh từ: kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
Croaky
/ ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky -
Croatia
/kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central... -
Crocated
nhuộm màu nghệ, -
Croceate
Tính từ: có màu vàng nghệ, -
Crochet
/ ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động... -
Crochet-wool
Danh từ: chỉ sợi óng ánh để thêu, -
Crochet hook
móc thêu, que đan, -
Crocidolite
Địa chất: croxidolit, -
Crock
/ krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già... -
Crocked
/ ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ, -
Crockely
sành [đồ sành], -
Crockery
/ ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics... -
Crockery ware
đồ gốm, đồ sành, -
Crocket
/ ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.