Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross member

Mục lục

Ô tô

thanh ngang khung xe

Kỹ thuật chung

dầm ngang
rầm ngang
thanh ngang
rear axle cross member
thanh ngang cầu sau
X shaped cross member
Thanh ngang hình chữ X

Xây dựng

cấu kiện ngang

Kinh tế

thanh ngang đáy (của công- ten- nơ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top