Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crossover

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

đỗ tuyến
Crossover, Double
đỗ tuyến kép
curved crossover
đỗ tuyến cong
double crossover
đỗ tuyến kép
double crossover scissors crossing
độ tuyến kép, chéo nhau
scissors crossover
độ tuyến kép
đường chuyển
curved crossover
đường chuyển cong
double crossover scissors crossing
đường chuyển giao nhau
scissors crossover
đường chuyển giao nhau
đường ghi nối

Toán & tin

chuyển hệ thống

Xây dựng

hành lang nối
ống nổi

Điện lạnh

tiết diện thắt
crossover problem
bài tiết diện thắt

Kỹ thuật chung

cắt đứt
cắt nhau
crossover point
điểm cắt nhau
cầu vượt
guyed crossover
cầu vượt kiểu dây giằng
pedestrian crossover
cầu vượt trên mặt đất
chỗ nối đường sắt
giao nhau
Crossover, Double
đường vắt giao nhau
double crossover scissors crossing
đường chuyển giao nhau
gain-crossover frequency
tấn số khuếch đại giao nhau
scissors crossover
đường chuyển giao nhau
mặt cắt
phòng đệm
sự gặp nhau
thanh ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top