Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedestrian

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´destriən/

Thông dụng

Tính từ

Bằng chân, bộ
(thuộc) đi bộ
a pedestrian walkway
một lối đi dành cho người đi bộ
Chán ngắt, tẻ nhạt, không lý thú gì
life in the suburbs can be pretty pedestrian
cuộc sống ở ngoại ô khá tẻ nhạt

Danh từ

Người đi bộ, khách bộ hành
(thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

thuộc đi bộ

Xây dựng

khách bộ hành

Kỹ thuật chung

người đi bộ
pedestrian bridge
cầu cho người đi bộ
pedestrian load
tải trọng người đi bộ
pedestrian mall
đường phố dành cho người đi bộ (thường có cây)
pedestrian phase
pha cho người đi bộ
pedestrian railing
lan can cầu (để bảo vệ người đi bộ)
pedestrian tunnel
hầm cho người đi bộ
người đi bộ (trên đường hoặc cầu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banal , banausic , blah * , boring , commonplace , dim , dreary , flat , humdrum * , inane , jejune , mediocre , monotone , monotonous , mundane , ordinary , platitudinous , plodding , prosaic , run-of-the-mill * , stodgy , truistic , unimaginative , uninspired , uninteresting , wishy-washy * , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , matter-of-fact , spiritless , sterile
noun
ambler , hiker , jaywalker , passerby , stroller , walker , banal , commonplace , dull , everyday , humdrum , mundane , ordinary , prosaic , so-so , unexciting , unimaginative , uninteresting

Từ trái nghĩa

adjective
different , exceptional , extraordinary , interesting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top