Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crow-bill

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) cái gắp đạn (ở vết thương)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crow-quill

    Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • Crow-quill pen

    bút vẽ nét mảnh,
  • Crow (wreath) of wild olive

    Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng
  • Crow plate

    đệm dưới dầm,
  • Crowbar

    / c'rouba: /, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy, gậy sắt, đòn ngắt cầu dao,...
  • Crowd

    / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống,...
  • Crowd psychology

    tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng,
  • Crowd shovel

    máy đào có gàu xúc,
  • Crowded

    Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ...
  • Crowded with shoppers

    đông nghẹt người mua sắm,
  • Crowdfoot

    Danh từ: (thực vật) cây mao lương,
  • Crowdie

    Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
  • Crowding

    sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • Crowding-out effect

    hất ra, tác động chèn lấn,
  • Crowding motion

    chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • Crowding out

    Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn,...
  • Crowdpuller

    Danh từ: Điều thu hút đám đông,
  • Crowds

    ,
  • Crowdsourcing

    crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top