Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cruciform

Mục lục

/kru:sifɔ:m/

Thông dụng

Tính từ

Có hình dạng như chữ thập

Chuyên ngành

Toán & tin

có hình chữ thập

Xây dựng

hình thập ác
dạng thức chữ thập

Kỹ thuật chung

hình chữ thập

Địa chất

(có) hình chữ thập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top