Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crucify

Nghe phát âm

Mục lục

/'kru:sifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
(nghĩa bóng) đối xử với ai một cách rất khắc nghiệt
(nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
(quân sự) trói dang tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
excruciate , hang , harrow , kill , martyr , martyrize , nail to cross , persecute , rack , torment , torture , afflict , agonize , bedevil , bother , ill-treat , lampoon , pan , ridicule , smite , tear to pieces , try , wipe the floor with , browbeat , execute

Từ trái nghĩa

verb
exalt , compliment , laud , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top