Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cryometer

Nghe phát âm

Mục lục

/krai´ɔmitə/

Y học

máy đo điềm băng

Đo lường & điều khiển

nhiệt kế nghiệm lạnh

Kỹ thuật chung

nhiệt kế lạnh

Giải thích EN: A thermometer used specifically for the measurement of low temperatures.Giải thích VN: Nhiệt kế dung để đo nhiệt độ thấp.

hàn kế

Địa chất

nhệt kế nhiệt độ thấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top