Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cryostat

Nghe phát âm

Mục lục

/´kraiə¸stæt/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) máy điều lạnh

Chuyên ngành

Y học

thiết bị giãnh

Điện lạnh

máy điều lạnh
cooling cryostat
máy điều lạnh (làm lạnh)
helium cryostat
máy điều lạnh dùng heli
multipurpose cryostat
máy điều lạnh vạn năng
vaporization cryostat
máy điều lạnh bay hơi
máy ổn nhiệt cryo
ổn nhiệt cryo

Kỹ thuật chung

bộ điều nhiệt

Giải thích EN: A thermostat that maintains low temperatures in an environment.Giải thích VN: Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top