Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaporization

Mục lục

/,veipərai'zeiʃn/

Thông dụng

Cách viết khác vaporisation

Danh từ (như) .vaporizing

Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
Sự xì, sự bơm (nước hoa..)
Sự hoá thành hơi
Sự bay hơi

Danh từ

(y học) phép chữa bằng hơi

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự bốc hơi, sự hoá hơi

Y học

điều trị bằng hơi
sự bay hơi, hóa hơi

Kỹ thuật chung

sự bay hơi

Giải thích EN: The rapid change of water into steam, especially in a boiler.Giải thích VN: Sự thay đổi nhanh từ nước sang hơi, đặc biệt là trong một nồi hơi.

sự bốc hơi
sự hóa hơi

Kinh tế

sự bốc hơi
sự tạo hơi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top