Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cultiform

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Dạng dao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cultillus

    Danh từ: lưỡi dao,
  • Cultin plane

    siêu phẳng cắt,
  • Cultish

    / ´kʌltiʃ /,
  • Cultivability

    / ¸kʌltivə´biliti /,
  • Cultivable

    / ´kʌltivəbl /, tính từ, có thể trồng trọt, có thể canh tác,
  • Cultivar

    / ´kʌlti¸va: /, Danh từ: cây trồng,
  • Cultivate

    / ´kʌlti¸veit /, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên...
  • Cultivated

    / ´kʌlti¸veitid /, Tính từ: có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi,...
  • Cultivated area

    diện tích trồng trọt, diện tích có trồng trọt, diện tích gieo trồng,
  • Cultivated plant

    cây trồng,
  • Cultivated soil

    đất trồng trọt,
  • Cultivation

    / ¸kʌlti´veiʃən /, Danh từ: sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo...
  • Cultivation area

    diện tích gieo trồng,
  • Cultivation funds

    quỹ nông nghiệp,
  • Cultivation index

    chỉ số vỡ hoang trồng trọt,
  • Cultivator

    / ´kʌlti¸veitə /, Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) culturist), (nông nghiệp)...
  • Cultura method

    phương pháp nuôi cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top