Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cultivate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌlti¸veit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cày cấy, trồng trọt
Trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
to cultivate the mind
trau dồi trí tuệ
Chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học...
Nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
Xới (đất) bằng máy xới

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
breed , crop , dress , farm , fertilize , garden , harvest , labor , manage , mature , plant , plow , prepare , propagate , raise , ripen , seed , tend , till , work , advance , ameliorate , better , bolster , bring on , brownnose * , butter up * , cherish , civilize , court , develop , discipline , elevate , encourage , enrich , foster , further , get in with , get next to , get on good side of , improve , nourish , nurse , nurture , play up to , polish , promote , refine , run after , seek friendship , shine up to , suck up to , take pains with , train , aid , devote oneself to , educate , forward , help , instruct , patronize , pursue , rear , support , teach , culture , acquire , grow , hoe , sow , study

Từ trái nghĩa

verb
destroy , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top