Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cultivation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kʌlti´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cày cấy, sự trồng trọt
land under cultivation
đất đai đang được trồng trọt
extensive cultivation
quảng canh
intensive cultivation
thâm canh
Sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)

Chuyên ngành

Xây dựng

diện tích trồng trọt

Kỹ thuật chung

canh tác

Kinh tế

sự cày cấy
sự canh tác
sự nuôi dưỡng
sự trồng trọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agrology , agronomics , agronomy , farming , gardening , horticulture , planting , plowing , tillage , tilling , working , advancement , aestheticism , breeding , civility , civilization , delicacy , discernment , discrimination , enlightenment , gentility , good taste , grounding , improvement , learning , letters , manners , polish , progress , refined taste , refinement , schooling , taste , advocacy , development , encouragement , enhancement , fostering , furtherance , patronage , promotion , support , agriculture , culture , husbandry , nurture

Từ trái nghĩa

noun
ignorance , unsophistication , destruction , harm , hurt , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top