Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Currier

Nghe phát âm

Mục lục

/'kʌriə/

Thông dụng

Danh từ

Người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)

Xem thêm các từ khác

  • Currier's oil

    dầu làm mềm da, dầu xử lý da,
  • Currish

    / ´kə:riʃ /, Tính từ: như con chó cà tàng; bần tiện, vô lại; thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu,...
  • Curry

    / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri,...
  • Curry-comb

    Danh từ: bàn chải ngựa,
  • Curry-powder

    Danh từ: bột ca ri,
  • Curse

    / kз:s /, Danh từ: sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng...
  • Cursed

    / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt,...
  • Cursedly

    / ´kə:sidli /, phó từ, Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa,
  • Cursedness

    / ´kə:sidnis /,
  • Curses

    ,
  • Curses come home to road

    Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Cursher-run aggregate

    cốt liệu qua máy nghiền,
  • Cursive

    / ´kə:siv /, Tính từ: viết thảo, viết bằng chữ thảo, Danh từ:...
  • Cursive letter

    chữ viết,
  • Cursive type

    chữ in thảo,
  • Cursor

    / ´kə:sə /, Danh từ: Đai gạt (bằng mi ca trên thước tính), con trỏ trên màn hình máy điện toán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top