- Từ điển Anh - Việt
Curse
Nghe phát âmMục lục |
/kз:s/
Thông dụng
Danh từ
Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
Tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa
Lời thề độc
(tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội
(từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ( (thường) the curse)
(từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ
Động từ
Nguyền rủa, chửi rủa
Báng bổ
( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
- to be cursed with rheumatism
- bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
(tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
Xem dale
Cấu trúc từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anathema , ban , bane , blaspheming , blasphemy , commination , cursing , cussing , cuss word , damning , denunciation , dirty name , dirty word * , double whammy , execration , expletive , four-letter word * , fulmination , imprecation , malediction , malison , naughty words , no-no , oath , objuration , obloquy , obscenity , profanation , profanity , sacrilege , swearing , swear word , vilification , whammy * , affliction , burden , calamity , cancer , cross , disaster , evil , evil eye * , hydra , jinx , ordeal , pestilence , plague , scourge , torment , tribulation , trouble , vexation , voodoo , damnation , hex , hoodoo , ill , woe , epithet , anathematization , condemn , contamination , cuss , damn , denounce , execrate , imprecate , maranatha , spell , swear , swearword , whammy
verb
- anathematize , damn , imprecate , hex , hoodoo , agonize , anguish , excruciate , plague , rack , scourge , smite , strike , torment , torture , blaspheme
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cursed
/ ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt,... -
Cursedly
/ ´kə:sidli /, phó từ, Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, -
Cursedness
/ ´kə:sidnis /, -
Curses
, -
Curses come home to road
Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo -
Cursher-run aggregate
cốt liệu qua máy nghiền, -
Cursive
/ ´kə:siv /, Tính từ: viết thảo, viết bằng chữ thảo, Danh từ:... -
Cursive letter
chữ viết, -
Cursive type
chữ in thảo, -
Cursor
/ ´kə:sə /, Danh từ: Đai gạt (bằng mi ca trên thước tính), con trỏ trên màn hình máy điện toán,... -
Cursor-movement keys
phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, -
Cursor (CUR)
con chạy, con trỏ, -
Cursor Backward (CUB)
con chạy lùi, -
Cursor Blink Rate
tốc độ nhấp nháy con trỏ, tỷ suất du tiêu chớp, -
Cursor Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển con trỏ, -
Cursor Down (CUD)
con chạy xuống, -
Cursor Forward (CUF)
con chạy tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.