Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutoff wavelength

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

bước sóng giới hạn

Điện lạnh

bước sóng cắt

Điện tử & viễn thông

bước sóng tới hạn

Xem thêm các từ khác

  • Cutoff wheel

    bánh mài cắt đứt, đá mài cắt đứt,
  • Cutout

    thiết bị ngắt (mạch), phần cắt bớt, phần cắt rời, cắt mạch, cầu chì, cắt bỏ, ngắt điện, miệng khuyết, rãnh, sự...
  • Cutout box

    cầu chì,
  • Cutout or cut-out

    vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • Cutout photograph

    bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt,
  • Cutout switch

    công tắc tự động, công tắc tự ngắt, ngắt mạch,
  • Cutover

    sự mở (hệ thống), sự ủy thác, điểm cắt chuyển,
  • Cutpurse

    / ´kʌt¸pə:s /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ móc túi,
  • Cutrock

    đá đẽo,
  • Cuts

    ,
  • Cutscore

    máy cắt khuôn,
  • Cutstring staircase

    cầu thang dầm lắp bậc,
  • Cutt-off wall

    chân khay giữa của đập,
  • Cutter

    / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng...
  • Cutter's bay

    phân xưởng đánh bóng, phân xưởng mài sắc,
  • Cutter's lathe

    máy tiện cắt đứt,
  • Cutter's pliers

    kìm thợ kính,
  • Cutter's table

    bàn thợ kính,
  • Cutter, bolt

    kềm cắt bulông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top