Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutout or cut-out

Mục lục

Xây dựng

vết cắt miệng khuyết

Giải thích EN: A carefully fabricated break in a beam, panel, or masonry for inserting or attaching a furnishing.Giải thích VN: Một điểm nứt, rạn được cố ý tạo ra trên một dầm, một panen hoặc một khối xây để gắn các vật trang trí.

Đo lường & điều khiển

giá trị mở

Giải thích EN: A value that is used to open a control circuit when a certain temperature or pressure is reached.Giải thích VN: Giá trị dùng để mở mạch khi đạt được nhiệt độ hoặc áp suất cho trước.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top