Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dairy produce

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Thực phẩm chế biến từ sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dairy product

    sản phẩm sữa,
  • Dairy products industry

    công nghiệp chế biến sữa,
  • Dairying

    / 'deəriiη /, Danh từ: sự sản xuất bơ sữa,
  • Dairymaid

    / 'deərimeid /, Danh từ: cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, cô gái bán bơ sữa,
  • Dairyman

    / 'deərimən /, Danh từ: chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ...
  • Dais

    / 'deiis /, Danh từ: bệ, đài, bục, Xây dựng: đế cao, Kỹ...
  • Daisied

    / 'deizid /, tính từ, Đầy hoa cúc,
  • Daisy

    / deizi /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất,...
  • Daisy-chain

    / ,deizi'tʃein /, danh từ, vòng hoa cúc,
  • Daisy-cutter

    / ,deizi'kʌtə /, danh từ (từ lóng), ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên, (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất,
  • Daisy-wheel printer

    máy in xích chữ,
  • Daisy chain

    chuỗi xích, dãy xích in, Danh từ: quần hôn, quan hệ tình dục gồm ba người trở lên trong đó...
  • Daisy chain bus

    buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng,
  • Daisy chain connection

    nối kiểu chuỗi hình sao,
  • Daisy chain interrupt

    ngắt xích vòng,
  • Daisy chained cable

    cáp kết nối vòng,
  • Daisy wheel

    Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường...
  • Daisy wheel printer

    máy in bánh xe cúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top