Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daisy-wheel printer

Kỹ thuật chung

máy in xích chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daisy chain

    chuỗi xích, dãy xích in, Danh từ: quần hôn, quan hệ tình dục gồm ba người trở lên trong đó...
  • Daisy chain bus

    buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng,
  • Daisy chain connection

    nối kiểu chuỗi hình sao,
  • Daisy chain interrupt

    ngắt xích vòng,
  • Daisy chained cable

    cáp kết nối vòng,
  • Daisy wheel

    Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường...
  • Daisy wheel printer

    máy in bánh xe cúc,
  • Daisywheel printer

    máy in kiểu tang,
  • Dal

    data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Dal (deca-liter)

    decalit, mười lít,
  • Dal segno

    Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại,
  • Dale

    / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:...
  • Dalesman

    / 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh,
  • Dali

    ,
  • Dalitz plot

    đồ thị dalitz,
  • Dalle

    gạch lát,
  • Dalliance

    / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt...
  • Dallier

    / 'dæliə /,
  • Dally

    / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa,...
  • Dallyingly

    / 'dæliiɳli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top