Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darkest

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tối nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Darkey

    / 'dɑ:ki /, Danh từ: (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối,
  • Darkish

    / 'dɑ:ki∫ /, Tính từ: hơi tối, mờ mờ, (nói về tóc) hơi đen,
  • Darkle

    / 'dɑ:kl /, nội động từ, tối sầm lại, lần vào bóng tối,
  • Darkling

    / 'dɑ:kliη /, Tính từ: tối mò, Phó từ: trong bóng tối, to sit darkling,...
  • Darkly

    / 'dɑ:kli /, phó từ, tối tăm, tối mò, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, Ảm đạm, buồn rầu, ủ ê, Đen tối,...
  • Darkness

    / 'dɑ:knis /, Danh từ: bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình...
  • Darkness setting

    sự sắp chữ đen,
  • Darkroom

    / ´da:k¸ru:m /, Xây dựng: buồng làm ảnh, Kỹ thuật chung: buồng tối,...
  • Darks

    / dɑ:kz /, XEM dark:,
  • Darkschewitsch

    nhân darkschewitsch,
  • Darksome

    / 'dɑ:ksəm /, tính từ, (thơ ca) tối tăm, mù mịt,
  • Darky

    / 'dɑ:ki /,
  • Darling

    / 'dɑ:liη /, Danh từ: người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích,...
  • Darlington amplifier

    bộ khuếch đại darlington,
  • Darlington circuit

    mạch darlington,
  • Darlington pair

    cặp darlington,
  • Darn

    / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top