Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dash-board

Toán & tin

(máy tính ) bảng dụng cụ (đo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dash-bond coat

    lớp vữa lót để tăng dính bám,
  • Dash-pot

    / ´dæʃ¸pɔt /, Ô tô: cái giảm sóc,
  • Dash-pot plunger

    pittông hoãn xung,
  • Dash (board)

    bảng điều khiển,
  • Dash (in Morse code)

    vết gạch, nét gạch,
  • Dash coat

    lớp vữa lót,
  • Dash finish

    lớp trát cuối,
  • Dash it!

    Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • Dash line

    đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch...
  • Dash panel

    hộp bảng điều khiển, tấn ngăn bùn, tấm chắn,
  • Dash plate

    tấm chắn nước,
  • Dash pot

    bộ đệm pittông, bộ giảm chấn động, cái tắt dao động, hộp giảm chấn, hộp giảm xóc, bộ đệm, bộ giảm chấn,
  • Dash sign

    hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
  • Dashboard

    / 'dæʃbɔ:d /, Danh từ: cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ...
  • Dashboard lamp

    đèn chiếu sáng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • Dashboard or dashpanel

    tấm chắn bùn,
  • Dashed

    / dæ∫t /, xem dash,
  • Dashed-link style

    kiểu đường gạch ngang,
  • Dashed contour line

    đường đồng mức phụ,
  • Dashed curve

    đường cong lấm chiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top