Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decay time

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

thời gian rã

Toán & tin

thời gian phân hủy

Điện

thời gian giảm

Giải thích VN: Thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu.

thời gian giảm xung

Giải thích VN: Thời gian cần để xung giảm từ 90% xuống 10% của biên độ tối đa.

Kỹ thuật chung

thời gian tắt dần

Xây dựng

thời gian phân rã

Xem thêm các từ khác

  • Decayed

    Nghĩa chuyên ngành: bị phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Decayed knot

    mắt đục, đốt mục, mắt cây bị mục, mắt mục, mấu mục, mắt chết,
  • Decayed rock

    đá bị phá hủy, đá bị phong hóa, đá phong hóa, Địa chất: đá phong hóa, đá bị phá huỷ,
  • Decayed wood

    gỗ mục,
  • Decaying

    / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Decaying particle

    hạt phân rã,
  • Decaying wave

    sóng phân rã, sóng tắt dần,
  • Decayparticle

    hạt phân rã,
  • Decca Navigator system-DN

    hệ thống đạo hàng decca,
  • Decca chain

    chuỗi decca,
  • Deccision

    Toán & tin: quyết định, statistic (al) deccision, (thống kê ) quyết định thống kê, terminal deccision,...
  • Decease

    / di'si:s /, Danh từ: sự chết, sự qua đời, Nội động từ: chết,...
  • Deceased

    / di´si:st /, Tính từ: Đã chết, đã mất, đã qua đời, Danh từ: (...
  • Deceased payee

    người hưởng đã chết, người tưởng đã chết,
  • Decedent

    / di´si:dənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết,
  • Decedent's estate

    di sản của người chết,
  • Deceit

    / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top