- Từ điển Anh - Việt
Deceased
Nghe phát âmMục lục |
/di´si:st/
Thông dụng
Tính từ
Đã chết, đã mất, đã qua đời
Danh từ
(The deceased) người đã khuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , bit the dust , cold * , defunct , departed , exanimate , expired , extinct , finished , former , gave up the ghost , gone , inanimate , kicked the bucket , late , lifeless , lost , passed on , pushing up daisies , dead
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deceased payee
người hưởng đã chết, người tưởng đã chết, -
Decedent
/ di´si:dənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết, -
Decedent's estate
di sản của người chết, -
Deceit
/ di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả... -
Deceitful
/ di´si:tful /, Tính từ: dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, Từ... -
Deceitful advertising
sự quảng cáo lừa dối, -
Deceitfully
Phó từ: dối trá, gian xảo, -
Deceitfulness
/ di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ... -
Deceivable
/ di´si:vəbl /, tính từ, dễ bị lừa, có thể bị lừa, -
Deceive
/ di'si:v /, Động từ: lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng, hình... -
Deceived
, -
Deceiver
Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler... -
Decelerate
/ di´selə¸reit /, Động từ: Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại, hình... -
Decelerated
được giảm tốc, bị giảm tốc, -
Decelerated motion
chuyển động chậm dần, -
Decelerated rotary motion of body
sự quay chậm dần của vật thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.