Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Deceased payee

    người hưởng đã chết, người tưởng đã chết,
  • Decedent

    / di´si:dənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết,
  • Decedent's estate

    di sản của người chết,
  • Deceit

    / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả...
  • Deceitful

    / di´si:tful /, Tính từ: dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, Từ...
  • Deceitful advertising

    sự quảng cáo lừa dối,
  • Deceitfully

    Phó từ: dối trá, gian xảo,
  • Deceitfulness

    / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ...
  • Deceivable

    / di´si:vəbl /, tính từ, dễ bị lừa, có thể bị lừa,
  • Deceive

    / di'si:v /, Động từ: lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng, hình...
  • Deceiver

    Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler...
  • Decelerate

    / di´selə¸reit /, Động từ: Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại, hình...
  • Decelerated

    được giảm tốc, bị giảm tốc,
  • Decelerated motion

    chuyển động chậm dần,
  • Decelerated rotary motion of body

    sự quay chậm dần của vật thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top