Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decimal point

Toán & tin

dấu chấm thập phân
actual decimal point
dấu chấm thập phân thực
assumed decimal point
dấu chấm thập phân giả định
dấu phảy thập phân
fixed decimal point
dấu phẩy thập phân cố định
floating decimal point
dấu phẩy thập phân động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top