- Từ điển Anh - Việt
Declarative
Nghe phát âmMục lục |
/di'klæretiv/
Thông dụng
Tính từ
Có tính cách tuyên bố, tuyên nhận
- declarative effects
- hiệu lực tuyên nhận
(ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai báo
- declarative knowledge
- tri thức khai báo
- declarative language
- ngôn ngữ khai báo
- declarative macro instruction
- vĩ lệnh khai báo
- declarative macroinstruction
- lệnh macro khai báo
- declarative section
- đoạn khai báo
- declarative section
- mục khai báo
- declarative section
- phần khai báo
- declarative sentence
- câu khai báo
- declarative sentence
- mệnh đề khai báo
- declarative statement
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh khai báo
- declarative statement
- sự khai báo
- declarative statement
- trạng thái khai báo
mô tả
sự khai báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Declarative knowledge
tri thức khai báo, -
Declarative language
ngôn ngữ khai báo, -
Declarative macro instruction
vĩ lệnh khai báo, -
Declarative macroinstruction
lệnh macro khai báo, -
Declarative section
đoạn khai báo, mục khai báo, phần khai báo, -
Declarative sentence
câu khai báo, mệnh đề khai báo, -
Declarative statement
câu lệnh khai báo, trạng thái khai báo, lệnh khai báo, sự khai báo, -
Declaratively
/ di'klæretivli /, -
Declaratives
kiểu khai báo, -
Declarator
lệnh khai báo, bộ khai báo, abstract declarator, bộ khai báo trừu tượng, array declarator, bộ khai báo mảng, explicit declarator, bộ... -
Declaratory
/ di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Declaratory judgement
phán quyết xác nhận quyền lợi, -
Declare
/ di'kleə /, Động từ: tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày, (thương nghiệp)... -
Declare bankruptcy (to...)
tuyên bố phá sản, -
Declare in default (to...)
tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt, -
Declare the contract avoided (to...)
tuyên bố hợp đồng vô hiệu, -
Declared
/ di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác:... -
Declared balance depreciation
giá trị khai, -
Declared goods for duty
hàng khai thuế, -
Declared value
giá trị khai, giá trị khai báo, giá trị thiết định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.