Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declining

Nghe phát âm

Mục lục

/di'klainiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Xuống dốc, tàn tạ
in one's declining years
lúc cuối đời, lúc tuổi già

Kinh tế

suy thoái
declining market
thị trường suy thoái
tuột giảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top