Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decorative

Nghe phát âm

Mục lục

/´dekərətiv/

Thông dụng

Tính từ

Để trang hoàng
Để trang trí, để làm cảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adorning , cosmetic , embellishing , enhancing , fancy , florid , nonfunctional , ornamental , prettifying , pretty

Từ trái nghĩa

adjective
ugly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top