Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enhance

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
Tăng (giá...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nâng cao
ETDMA (enhancetime division multiple access)
đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
gia tăng
tăng
to enhance
tăng cường
tăng cường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , adorn , aggrandize , amplify , appreciate , augment , beautify , boom , boost , build up , complement , elevate , embroider , enlarge , exaggerate , exalt , flesh out , heighten , increase , intensify , lift , magnify , pad * , pyramid * , raise , reinforce , strengthen , swell , upgrade , embellish , set off , become , suit , aggravate , deepen , redouble , ballyhoo , publicize , puff , talk up , tout , improve , sharpen

Từ trái nghĩa

verb
decrease , fix , lower , minimize , reduce , worsen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top