- Từ điển Anh - Việt
Enhance
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
Tăng (giá...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng cao
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
gia tăng
tăng
- to enhance
- tăng cường
tăng cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , adorn , aggrandize , amplify , appreciate , augment , beautify , boom , boost , build up , complement , elevate , embroider , enlarge , exaggerate , exalt , flesh out , heighten , increase , intensify , lift , magnify , pad * , pyramid * , raise , reinforce , strengthen , swell , upgrade , embellish , set off , become , suit , aggravate , deepen , redouble , ballyhoo , publicize , puff , talk up , tout , improve , sharpen
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enhanced
/ in´ha:nst /, Kỹ thuật chung: được tăng cường, Viễn thông:, enhanced... -
Enhanced (Japanese) keyboard
bàn phím nâng cao, -
Enhanced AT Bus Attachment (EATA)
buýt at nâng cao đi kèm, -
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị màu tăng cường, -
Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
dịch vụ truyền thông và giao thông nâng cao, -
Enhanced Compact Disk (ECD)
đĩa compact nâng cao, -
Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
các phương tiện kết nối nâng cao, -
Enhanced Cu-SeeMe
cu-seeme nâng cấp, -
Enhanced Data Correction (EDC)
sửa dữ liệu nâng cao, -
Enhanced Digital Access Communications System (EDACS)
hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao, -
Enhanced Directory Services (EDS)
các dịch vụ thư mục tăng cường, -
Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao, -
Enhanced Full Rate (coder) (EFR)
tốc độ cao nhất được tăng cường (bộ mã hóa), -
Enhanced Full Rate Codec (EFRC)
bộ mã hóa/giả mã (codec) có tốc độ cao nhất được tăng cường, -
Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
hệ thống vô tuyến gói chung (gprs) nâng cao, -
Enhanced Graphics Adapter (EGA)
bộ điều hợp đồ họa nâng cao, bộ thích ứng đồ họa cải tiến, bộ phối ghép đồ họa nâng cao, -
Enhanced Group Call (EGC)
cuộc gọi nhóm nâng cao, -
Enhanced IDE
chuẩn ide nâng cấp, -
Enhanced Inspection and Maintenance
kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này... -
Enhanced Integrated Drive Electronics
chuẩn ide nâng cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.