- Từ điển Anh - Việt
Contamination
Nghe phát âmMục lục |
/kən¸tæmi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
Sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự làm bẩn
sự ô nhiễm
Hóa học & vật liệu
nhiễm xạ
- contamination meter
- máy đo độ nhiễm xạ
- gamma-contamination
- nhiễm xạ gama
Môi trường
ô nhiễm
Toán & tin
sự lây nhiễm
Xây dựng
sự làm ô nhiễm
Điện tử & viễn thông
nhiễm
- Induced Environment Contamination Monitor (IECM)
- bộ giám sát ô nhiễm môi trường cảm ứng
Kỹ thuật chung
nhiễm bẩn
sự làm nghèo (quặng)
sự nhiễm bẩn
sự nhiễm xạ
Kinh tế
sự làm bẩn
sự làm o uế
sự nhiễm
sự nhiễm bẩn
vấy độc
Địa chất
sự ô nhiễm, sự làm bẩn, sự làm nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contagion , corruption , decay , defilement , dirtying , disease , epidemic , filth , foulness , impurity , infection , pestilence , plague , poisoning , pollution , radioactivation , rottenness , spoliation , taint , adulteration , sophistication , adulterant , adulterator , contaminator , poison , pollutant
Từ trái nghĩa
noun
- cleaning , cure , healing , purification , sterilization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contamination Source Inventory
bản kiểm kê nguồn nhiễm bẩn, một bản kiểm kê nguồn ô nhiễm trong các khoanh vùng bảo vệ nước của tiểu bang. nhắm... -
Contamination factor
(lý) hệ số nhiễm, -
Contamination meter
máy đo độ nhiễm xạ, máy đo độ ô nhiễm, ống đếm geiger, -
Contamination monitoring
sự giám kiểm ô nhiễm, -
Contamination of water bodies
ô nhiễm vật thể nước, -
Contamination risk
rủi ro lây hại (hàng hoá), rủi ro lây nhiễm, -
Contaminative
Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy -
Contaminator
Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant -
Contango
/ kən´tæηgou /, Danh từ, số nhiều contangos: tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ,Contango day
ngày tính tiền bù hoãn thanh toán,Contango market
thị trường triển hoãn thanh toán,Conte
Danh từ: chuyện ngắn; chuyện kể,Conteivance
sự giảm tương phản,Contemn
/ kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình...Contemner
Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,Contemplate
/ ´kɔntem¸pleit /, Ngoại động từ: ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu...Contemplated
được thiết kế, được dự tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.