Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflector

Nghe phát âm

Mục lục

/di´flektə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector
cái làm lệch dùng từ trường
(kỹ thuật) máy đo từ thiên

Chuyên ngành

Toán & tin

cái làm lệch

Cơ khí & công trình

mũi bắt nước
tấm dẫn phoi
vật hướng dòng
vật lái dòng

Giao thông & vận tải

tấm móc tải

Hóa học & vật liệu

bộ làm võng
vật làm lệch

Xây dựng

cái gạt xiên

Điện tử & viễn thông

bộ lái tai

Kỹ thuật chung

bộ làm lệch
acoustooptical deflector (AOD)
bộ làm lệch âm quang
kính làm lệch
làm lệch
acoustooptical deflector (AOD)
bộ làm lệch âm quang
deflector plate
bản làm lệch hướng
deflector plate
tấm làm lệch
deflector plate
tấm làm lệch hướng

Kinh tế

bộ làm lệch
chụp quay
pha đèn
vòng chắn dầu

Địa chất

bộ làm lệch, cái làm lệch, máy đo từ thiên

Xem thêm các từ khác

  • Deflector (deflector plate)

    tấm hướng dòng,
  • Deflector brattice

    màng thông hơi, vách thông khí,
  • Deflector chute

    máng đổi hướng,
  • Deflector plate

    tấm làm lệch hướng, vách chắn gió, vạch ngăn, bản làm lệch hướng, tấm làm lệch, tấm chắn, tấm chắn gió, tấm hướng...
  • Defledted tendons

    cáp dự ứng lực bị võng,
  • Deflexed

    / di´flekst /, tính từ, quay ngoắt xuống dưới,
  • Deflexion

    / di'flekʃn /, Toán & tin: sự đổi dạng, Kỹ thuật chung: độ lệch,...
  • Deflexion yoke

    cuộn lái tia,
  • Deflocculate

    giải tụ, giải keo tụ, khử keo tụ,
  • Deflocculated

    khử đông tụ,
  • Deflocculated graphite

    grafit khử bông,
  • Deflocculating

    khử keo tụ,
  • Deflocculating Agent

    chất chống đông, chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
  • Deflocculating agent

    chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử đông tụ, chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ, chất giải tụ,
  • Deflocculation

    giải tụ, khử keo tụ, đông tụ [sự khử đông tụ], sự khử đông tụ, Địa chất: sự khử...
  • Deflocculator

    thiết bị khử đông tụ,
  • Deflorate

    / di´flɔ:rit /, tính từ, (thực vật học) rụng hết hoa,
  • Defloration

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự...
  • Deflorescence

    sự lặn ban,
  • Deflower

    / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top