Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defog

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò)

Hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Defogger

    hệ thống sưởi kính, bộ xông kính,
  • Defogging

    sự làm tan sương mù,
  • Defogging fan

    quạt làm tan sương,
  • Defoliant

    / di´fɔliənt /, danh từ, chất làm rụng lá,
  • Defoliate

    / di:´fouli¸eit /, Ngoại động từ: (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá, hình...
  • Defoliation

    / di¸fouli´eiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá,
  • Deforest

    / di´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng; phát quang, hình thái từ:...
  • Deforestation

    / di¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng; sự phát quang, Cơ khí &...
  • Deforested land

    vùng rừng bị phá,
  • Deform

    / di'fɔ:m /, Ngoại động từ: làm cho méo mó, làm biến dạng, bóp méo, xuyên tạc, hình...
  • Deformability

    tính biến dạng, wall deformability, tính biến dạng của tường
  • Deformable

    Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do,...
  • Deformable curve

    biểu đồ biến dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top