Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deistic

Nghe phát âm

Mục lục

/di:´istik/

Thông dụng

Cách viết khác deistical

Tính từ
(thuộc) thần luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deistical

    / di:´istikəl /,
  • Deiter nucleus

    nhân deiter,
  • Deiteral

    (thuộc) nhân deiters,
  • Deiternucleus

    nhân deiter,
  • Deity

    / ´di:iti /, Danh từ: tính cách thần thánh, vị thần, Xây dựng: thượng...
  • Deja vu

    Danh từ: việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói, từ ngữ tiếng pháp,...
  • Dejag

    khử răng cưa, làm nhẵn,
  • Dejagging

    sự làm nhẵn,
  • Deject

    / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ...
  • Dejecta

    Danh từ số nhiều: phân, cứt, (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa),
  • Dejected

    / di´dʒektid /, Tính từ: buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng, Từ...
  • Dejectedness

    / di´dʒektidnis /,
  • Dejection

    / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa,...
  • Dejection rock

    đá phun nổ,
  • Dejerine-sottas type of atrophy

    bệnh thần kinh kẽ phì đại trẻ em,
  • Dekaline

    decalin, c10h18,
  • Dekaliter

    mười lít,
  • Dekko

    / ´dekou /, Danh từ: (từ lóng) cái nhìn, let's have a dekko, ta hãy nhìn một cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top