Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deity

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:iti/

Thông dụng

Danh từ

Tính cách thần thánh
Vị thần
the Deity
Chúa trời, Thượng đế

Chuyên ngành

Xây dựng

thượng đế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celestial , celestial being , creator , divine being , divinity , goddess , godhead , idol , immortal , supreme being , almighty , baal , demigod , demigoddess , god , tutelary

Xem thêm các từ khác

  • Deja vu

    Danh từ: việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói, từ ngữ tiếng pháp,...
  • Dejag

    khử răng cưa, làm nhẵn,
  • Dejagging

    sự làm nhẵn,
  • Deject

    / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ...
  • Dejecta

    Danh từ số nhiều: phân, cứt, (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa),
  • Dejected

    / di´dʒektid /, Tính từ: buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng, Từ...
  • Dejectedness

    / di´dʒektidnis /,
  • Dejection

    / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa,...
  • Dejection rock

    đá phun nổ,
  • Dejerine-sottas type of atrophy

    bệnh thần kinh kẽ phì đại trẻ em,
  • Dekaline

    decalin, c10h18,
  • Dekaliter

    mười lít,
  • Dekko

    / ´dekou /, Danh từ: (từ lóng) cái nhìn, let's have a dekko, ta hãy nhìn một cái,
  • Del

    Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • Del credere

    bảo đảm trả tiền hàng, sự bảo đảm thanh toán,
  • Del credere agreement

    thỏa ước bảo đảm thanh toán,
  • Del credere clause

    điều khoản bảo đảm thanh toán (tiền hàng của khách),
  • Del credited

    bảo đảm thanh toán,
  • Delactation

    (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top