Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delicate cure

Kinh tế

sự ướp muối dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Delicately

    / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn...
  • Delicateness

    / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness...
  • Delicatessen

    / ¸delikə´tesən /, Danh từ, số nhiều (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): món ăn ngon (chế biến sẵn), cửa hàng...
  • Delicatessen herring

    cá trích loại ngon,
  • Delicious

    / di'liʃəs /, Tính từ: thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái, Từ...
  • Deliciously

    Phó từ: tuyệt vời, tuyệt diệu,
  • Deliciousness

    / di´liʃəsnis /,
  • Delict

    / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành...
  • Deligation

    sự thắt dây, quấn băng,
  • Delight

    /di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại...
  • Delighted

    / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Delightedness

    / di´laitidnis /,
  • Delightful

    / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa:...
  • Delightfully

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Delightfulness

    / di´laitfulnis /,
  • Delightsome

    Tính từ: (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu,
  • Delilah

    Danh từ: người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)),
  • Delimate

    định ranh giới, định giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top