Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demonstrativeness

Nghe phát âm

Mục lục

/di'mɔnstrətivnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
Sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
Sự quấn quít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demonstrator

    / ´demən¸streitə /, Danh từ: người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm,...
  • Demoralization

    / di¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất...
  • Demoralize

    / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi...
  • Demoralizer

    / di´mɔrə¸laizə /,
  • Demorphinization

    sự cai mocphin,
  • Demorphism

    biến chất phân rã [sự biến chất phân rã],
  • Demos

    / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • Demosthenic

    Tính từ: có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp),
  • Demote

    / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho...
  • Demotic

    / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)...
  • Demotion

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng...
  • Demotivate

    / di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình...
  • Demotivation

    Danh từ: sự tước bỏ động cơ thúc đẩy,
  • Demoulding

    sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top