Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demultiplexer (DMUX)

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ tách kênh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demultiplexing

    sự phân kênh, sự tách kênh,
  • Demultipling circuit

    mạch tách kênh, mạch giải dồn kênh,
  • Demur

    / di´mə: /, Danh từ: sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến...
  • Demure

    / di'mjuə /, Tính từ: nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín...
  • Demurely

    Phó từ: kín đáo, e dè, từ tốn,
  • Demureness

    / di´mjuənis /, danh từ, vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo, tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo;...
  • Demurer

    sự tách công ty,
  • Demurrable

    / di´mə:rəbl /,
  • Demurrage

    / di'mʌridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền...
  • Demurrage clause

    điều khoản trễ hạn,
  • Demurrage sum

    số tiền phí trễ hạn,
  • Demurrer

    / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • Demutization

    (sự) dạy trẻ câm,
  • Demux

    bộ đa hợp, bộ phân kênh, bộ tách kênh,
  • Demy

    / di´mai /, Danh từ: khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ), sinh...
  • Demyelinate

    hủy myêlin,
  • Demyelinating disease

    bệnh hủy miêlin,
  • Demyelinating encephalopathy

    bệnh não mất myelin,
  • Demyelination

    sự mất myêlin,
  • Demystification

    / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top