Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depasture

Mục lục

/di:'pɑ:st∫ə/

Thông dụng

Nội động từ

Gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)

Ngoại động từ

Cho gặm cỏ, chăn (trâu bò...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depauperate

    / di'pɔ:pəreit /, Ngoại động từ: làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu,
  • Depauperation

    / di,pɔ:pə'rei∫n /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm mất sức, sự làm suy yếu, sự bần cùng...
  • Depauperise

    / di:'pɔ:pəraiz /, Ngoại động từ: làm mất cảnh khốn nghèo, cứu khỏi cảnh nghèo đói,
  • Depauperize

    / 'di:pɔ:pəraiz /,
  • Depend

    / di'pend /, Nội động từ: ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, ( + on, upon) dựa vào,...
  • Depend on the terms of contract (to...)

    dựa vào điều khoản hợp đồng,
  • Dependability

    / di,pendə'biliti /, Danh từ: tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ, Hóa...
  • Dependable

    / di'pendəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ, Hóa...
  • Dependable discharge

    lưu lượng bảo đảm,
  • Dependable flow

    dòng bảo đảm,
  • Dependable forecast

    dự báo tin cậy, dự báo tin cậy,
  • Dependable inflow

    dòng đến đảm bảo,
  • Dependable performance

    tính năng đáng tin cậy,
  • Dependable software

    phần mềm tin cậy,
  • Dependable yield

    dòng chảy bảo đảm,
  • Dependableness

    / di´pendəbəlnis /,
  • Dependably

    / di´pendəbli /, Phó từ: Đáng tin cậy, đáng tín nhiệm,
  • Dependant

    / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • Dependence

    / dɪˈpɛndəns /, Danh từ: sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top