- Từ điển Anh - Việt
Depend
Nghe phát âmMục lục |
/di'pend/
Thông dụng
Nội động từ
( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
( + on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
( + upon) tin vào
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phụ thuộc
Xây dựng
tùy theo
Kỹ thuật chung
phụ thuộc
phụ thuộc (vào)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bank on * , bet bottom dollar on , bet on , build upon , calculate on , confide in , gamble on , lay money on , lean on , reckon on , trust in , turn to , be at mercy of , be based on , be conditioned , be connected with , be determined by , be in control of , be in the power of , be subject to , be subordinate to , bottom , found , ground , hang , hang in suspense , hang on , hinge on , pend , rest , rest on , rest with , revolve around , revolve on , stand on , stay , trust to , turn on , dangle , sling , suspend , swing , bank , conditioned , confide , contingent , count , hinge , lean , rely , trust
phrasal verb
- bank on , believe in , count on , reckon on , rely on , trust , anticipate , await , bargain for , look for , wait , hang on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depend on the terms of contract (to...)
dựa vào điều khoản hợp đồng, -
Dependability
/ di,pendə'biliti /, Danh từ: tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ, Hóa... -
Dependable
/ di'pendəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ, Hóa... -
Dependable discharge
lưu lượng bảo đảm, -
Dependable flow
dòng bảo đảm, -
Dependable forecast
dự báo tin cậy, dự báo tin cậy, -
Dependable inflow
dòng đến đảm bảo, -
Dependable performance
tính năng đáng tin cậy, -
Dependable software
phần mềm tin cậy, -
Dependable yield
dòng chảy bảo đảm, -
Dependableness
/ di´pendəbəlnis /, -
Dependably
/ di´pendəbli /, Phó từ: Đáng tin cậy, đáng tín nhiệm, -
Dependant
/ dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent -
Depended
, -
Dependence
/ dɪˈpɛndəns /, Danh từ: sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa... -
Dependence list
danh sách phụ thuộc, -
Dependence on export
sự dựa vào xuất khẩu, -
Dependence on import
sự dựa vào nhập khẩu, -
Dependencies
tài sản phải có, vật phụ thuộc, -
Dependency
/ di'pendənsi /, Danh từ: vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, quốc gia phụ thuộc, quốc gia lệ thuộc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.