Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dependable

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pendəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ
a dependable man
người đáng tin cậy
a dependable piece of news
mẩu tin có căn cứ, mẩu tin có thể tin được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đáng tin cậy

Kỹ thuật chung

bảo đảm
an toàn
tin cậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
always there , carrying the load , certain , constant , faithful , good as one’s word , loyal , rocklike , secure , stable , staunch , steadfast , steady , sturdy , sure , to be counted on , tried , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , reliable , responsible , solid , sound

Từ trái nghĩa

adjective
dishonest , irresponsible , uncertain , undependable , unreliable , unsteady , unsure , untrustworthy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top