Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depressingly

Nghe phát âm

Mục lục

/di'presiηli/

Thông dụng

Phó từ

Đáng ngại, đáng buồn
infant mortality in this province is rising depressingly
tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top