- Từ điển Anh - Việt
Province
Nghe phát âmMục lục |
/province/
Thông dụng
Danh từ
Tỉnh
( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh
(tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
(sử học) ( La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
Phạm vi, lĩnh vực, ngành (hoạt động...)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tinh (vi)
Kỹ thuật chung
khu vực
phạm vi
- distributive province
- phạm vi phân phối
vùng
- climatic province
- vùng khí hậu
- groundwater province
- vùng địa chất thủy văn
- petroleum province
- vùng dầu mỏ
- rainfall province
- vùng cùng chế độ mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , bailiwick , business , calling , canton , capacity , champaign , charge , colony , concern , county , demesne , department , dependency , district , division , domain , dominion , duty , employment , field , function , jurisdiction , line , office , orbit , part , post , pursuit , realm , region , role , section , shire , sphere , terrain , territory , tract , walk , work , zone , circle , scene , subject , world , area , range , scope
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provincial
/ prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có... -
Provincial arbitration
trọng tài cấp tỉnh, -
Provincial bank
ngân hàng địa phương, -
Provincial capital
tỉnh lỵ, -
Provincial economy
nền kinh tế địa phương, -
Provincial road
đường tỉnh, tỉnh lộ, -
Provincialism
Danh từ: tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa... -
Provincialist
Danh từ: người tỉnh lẻ, -
Provinciality
/ prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ, -
Provincialize
/ prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ, -
Provincially
Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,... -
Provine
Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành, -
Proving
Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],... -
Proving cabinet
tủ thử nghiệm, -
Proving flight
chuyến bay thử, sự bay thử, -
Proving ground
danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới, -
Proving hole
lỗ khoan thử nghiệm, -
Proving period
chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.