Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Province

Nghe phát âm

Mục lục

/province/

Thông dụng

Danh từ

Tỉnh
Canada has ten provinces
Canada có 10 tỉnh
( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh
(tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
(sử học) ( La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
Phạm vi, lĩnh vực, ngành (hoạt động...)
it is out of my province
cái đó ngoài phạm vi của tôi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tinh (vi)

Kỹ thuật chung

khu vực
phạm vi
distributive province
phạm vi phân phối
vùng
climatic province
vùng khí hậu
groundwater province
vùng địa chất thủy văn
petroleum province
vùng dầu mỏ
rainfall province
vùng cùng chế độ mưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arena , bailiwick , business , calling , canton , capacity , champaign , charge , colony , concern , county , demesne , department , dependency , district , division , domain , dominion , duty , employment , field , function , jurisdiction , line , office , orbit , part , post , pursuit , realm , region , role , section , shire , sphere , terrain , territory , tract , walk , work , zone , circle , scene , subject , world , area , range , scope

Xem thêm các từ khác

  • Provincial

    / prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có...
  • Provincial arbitration

    trọng tài cấp tỉnh,
  • Provincial bank

    ngân hàng địa phương,
  • Provincial capital

    tỉnh lỵ,
  • Provincial economy

    nền kinh tế địa phương,
  • Provincial road

    đường tỉnh, tỉnh lộ,
  • Provincialism

    Danh từ: tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa...
  • Provincialist

    Danh từ: người tỉnh lẻ,
  • Provinciality

    / prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincialize

    / prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincially

    Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,...
  • Provine

    Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • Proving

    Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],...
  • Proving cabinet

    tủ thử nghiệm,
  • Proving flight

    chuyến bay thử, sự bay thử,
  • Proving ground

    danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • Proving hole

    lỗ khoan thử nghiệm,
  • Proving period

    chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top