Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dereliction of duty

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Derencephalus

    quái thai não trong đốt sống cổ,
  • Derepress

    Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích...
  • Derepressed operculum

    operongiải ức chế,
  • Derepression

    Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,...
  • Derequisition

    / di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu,
  • Deresinify

    khử nhựa, loại nhựa,
  • Derestrict

    / ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ,
  • Derialiration

    sự mất thực thể,
  • Deriaz turbine

    tuabin có cánh chéo điều chỉnh được,
  • Deric

    (thuộc) bì,
  • Deride

    / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ...
  • Derider

    / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • Deridingly

    / di´raidiηgli /,
  • Derind

    cắt da,
  • Derision

    / di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,...
  • Derisive

    / di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa:...
  • Derisively

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó...
  • Derisiveness

    / di´raizivnis /,
  • Derisory

    / di´raizəri /, như derisive,
  • Derivable

    / di´raivəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top